- Từ điển Anh - Việt
Electronic thermometer
Mục lục |
Đo lường & điều khiển
nhiệt kế điện từ
nhiệt kế điện tử
Kỹ thuật chung
nhiệt kế điện
Giải thích EN: An instrument used to measure temperature that operates by the action of an electronic sensor, which is placed adjacent to the substance being measured.Giải thích VN: Dụng cụ đo nhiệt độ bằng cái cảm ứng điện, được đặt ngay cạnh vật chất định đo.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Electronic thermostat
rơle nhiệt độ điện tử, tecmostat điện tử, thermostat điện tử, -
Electronic timer
bộ định thời điện tử, -
Electronic toll collection
thu phí điện tử, -
Electronic trading
thương mại điện tử, -
Electronic traffic
lưu lượng điện tử, lưu thông điện tử, -
Electronic transfer
sự chuyển khoản bằng điện tử, sự chuyển khoản điện tử, sự di trương bằng điện tử, -
Electronic transportation
vận tải điện tử, -
Electronic tube
ống điện tử, đèn điện tử, đèn electron, van điện tử, industrial electronic tube, đèn điện tử công nghiệp -
Electronic tube rectifier
bộ chỉnh lưu đèn diện tử, -
Electronic tuning
sự điều chỉnh điện tử, -
Electronic tuning range
dải điều chỉnh điện tử, -
Electronic tuning sensitivity
bộ nhạy điều hưởng điện tử, -
Electronic typewriter
máy đánh chữ điện tử, -
Electronic unit
tủ lạnh điện tử, tủ lạnh nhiệt điện, -
Electronic valve
đèn điện tử, đèn electron, van điện tử, đèn điện tử, -
Electronic video recording
sự ghi video điện tử, -
Electronic viewfinder
kính ngắm điện tử, -
Electronic voltage detector stick
sào thử điện điện tử, -
Electronic voltage regulator
bộ ổn áp điện tử, -
Electronic voltmeter
von kế đèn, von kế điện tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.