Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electronic thermometer

Mục lục

Đo lường & điều khiển

nhiệt kế điện từ
nhiệt kế điện tử

Kỹ thuật chung

nhiệt kế điện

Giải thích EN: An instrument used to measure temperature that operates by the action of an electronic sensor, which is placed adjacent to the substance being measured.Giải thích VN: Dụng cụ đo nhiệt độ bằng cái cảm ứng điện, được đặt ngay cạnh vật chất định đo.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top