Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electrostatic wattmeter

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

oát kế tĩnh điện

Giải thích EN: An instrument designed to measure high voltages in watts, by means of electrostatic forces.Giải thích VN: Dụng cụ đo điện áp cao bằng wat bằng lực tĩnh điện.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top