- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Embank a road
đắp đường, -
Embanked
, -
Embanking
đắp đê, -
Embankment
/ im´bæηkmənt /, Danh từ: Đê; đường đắp cao (cho xe lửa...), Cơ khí &... -
Embankment bed
nền đường đắp, Địa chất: nền đường đắp, -
Embankment dam
đập đắp đất, đập đất, -
Embankment erosion
sự rửa trôi nền đường, sự xói mòn nền đường, -
Embankment filling by combined method
sự đắp nền bằng phương pháp kết hợp, -
Embankment filling from top
sự san đắp "gối đầu", -
Embankment height
chiều cao nền đường đắp, Địa chất: chiều cao nền đường đắp, -
Embankment pile
cọc nền đắp, -
Embankment shoulder
vai nền đường đắp, -
Embankment slope
bờ dốc nền đắp, mái đất đắp, -
Embankment soil
đất đắp, -
Embankment wall
nền đắp chịu lực, tường bờ dốc nền đắp, tường chắn, -
Embankment washout
sự rửa trôi nền đường, sự xói mòn nền đường, -
Embankment width
chiều rộng nền đường đắp, Địa chất: chiều rộng nền đường đắp, -
Embankment with a horizontal surface
nền đắp mặt phẳng, -
Embankment with an irregular surface
nền đắp mặt gồ ghề, -
Embankment zone
khu vực đắp đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.