- Từ điển Anh - Việt
Emergency brake system
Xem thêm các từ khác
-
Emergency breaking
ngắt khẩn cấp, -
Emergency bridge
cầu tạm, cầu tạm, -
Emergency bridge stairs
cầu tạm, cầu tạm, -
Emergency button
núm cấp cứu, -
Emergency cable
cáp cấp cứu, cáp dự phòng sự cố, cáp cấp cứu, cáp dự phòng nguy cấp, -
Emergency call
điện thoại khẩn cấp, Địa chất: tín hiệu cấp cứu, -
Emergency call box
buồng điện thoại khẩn cấp, -
Emergency call system
hệ thống gọi cấp cứu, -
Emergency capacity
công suất dự trữ, -
Emergency case
trường hợp sự cố, -
Emergency chute
lỗ thoát sự cố, -
Emergency closing valve
van khoá bảo hiểm, -
Emergency cock
van an toàn, van bảo hiểm, -
Emergency condition
tình trạng sự cố, trạng thái hư hỏng, -
Emergency control
sự điều khiển khẩn cấp, điều khiển dự trữ, -
Emergency control panel (ECP)
bảng kiểm tra khẩn cấp, -
Emergency cooling
sự làm nguội khẩn cấp, làm lạnh cấp cứu, làm lạnh dự phòng, sự làm lạnh cấp cứu, sự làm lạnh dự trữ, -
Emergency cooling pump
bơm dự phòng làm mát máy chính, -
Emergency corrective maintenance
bảo dưỡng hiệu chỉnh khẩn cấp, -
Emergency corridor
hành lang thoát nạn, hành lang cấp cứu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.