Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emery sharpener

Xây dựng

bánh mài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Emery stand

    đá mài,
  • Emery stick

    thanh đá mài mỏng, thỏi mài,
  • Emery stone

    đá mài, thanh mài, thỏi mài, bánh mài, đá mài, đá nhám, đá mài, đá mài,
  • Emery vice

    ê tô đá nhám,
  • Emery wheel

    bánh mài bằng đá nhám, Kỹ thuật chung: bánh mài, Từ đồng nghĩa:...
  • Emery wheel test

    thử độ cứng bằng đá mài,
  • Emery wheel tester

    máy thử đá mài,
  • Emesis

    / ´emisis /, Danh từ, số nhiều emeses: (y học) sự nôn, Y học: nôn,...
  • Emesis gravidarum

    (chứng) nôn thai nghén,
  • Emetatrophia

    (chứng) gầy do nôn,
  • Emetic

    / i´metik /, Tính từ: (y học) gây nôn, Danh từ: (y học) thuốc gây...
  • Emetic cough

    ho gâynôn, ho gây trớ,
  • Emetic drug

    thuốc gâynôn,
  • Emetine

    Danh từ: (hoá học) emetin, Y học: emetin (thuốc dùng chữabệnh nhiễm...
  • Emetocathartic

    gây nôn và tẩy,
  • Emetophobia

    (chứng) sợ nôn,
  • Emeu

    như emu,
  • Emf

    viết tắt, sức điện động ( electromotive, .force): Điện lạnh: sđđ,...
  • Emfasy

    Toán & tin: nhấn mạnh, cường điệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top