- Từ điển Anh - Việt
Employment exchange
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Employment exchanger
nơi giới thiệu việc làm, -
Employment insurance
bảo hiểm việc làm, -
Employment links
mối quan hệ lao động, -
Employment market
thị trường thuê nhân công, -
Employment of capital
sự sử dụng vốn, -
Employment of children
sự thuê lao động trẻ em, -
Employment of the handicapped
công ăn việc làm của người tàn tật, -
Employment office
phòng lao động, -
Employment opportunity
cơ hội việc làm, equal employment opportunity, cơ hội việc làm đồng đều -
Employment protection
sự bảo vệ công ăn việc làm, sự bảo vệ công ăn việc làm (cho người lao động), -
Employment rate
tỉ lệ công ăn việc làm, tỷ lệ công ăn việc làm, -
Employment record
chức vụ trước, nhiệm vụ trước, -
Employment relationship
quan hệ làm thuê, -
Employment report
báo cáo nhân lực, báo cáo về công nhân viên chức, báo cáo về nhân lực, -
Employment roll
danh sách người làm công, -
Employment schedule
sơ đồ làm việc, lịch biểu công việc, sơ đồ nhân lực, -
Employment service
phòng tìm việc làm, -
Employment sheet
bảng lý lịch, -
Employment stabilization
ổn định công ăn việc làm, -
Employment subsides
trợ cấp việc làm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.