Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

End play

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

khe hở chiều trục
khe hở dọc bạc lót
khe hở hướng trục
khoảng chạy chết chiều trục
lượng hở dọc trục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • End plug

    đầu cùng, đầu ống dưới, phích cắm đầu cuối,
  • End point

    điểm cuối, điểm sôi cuối, điểm cuối, điểm kết thúc, end point identifier (eid), bộ nhận dạng điểm cuối, end point temperature,...
  • End point analysis

    phân tích kết quả cuối cùng,
  • End point energy

    năng lượng giới hạn, năng lượng giới hạn,
  • End point temperature

    nhiệt độ điểm cuối,
  • End point to point

    điểm cuối,
  • End points of the path

    đầu cuối cùng của lộ trình,
  • End pole

    cột cuối,
  • End position

    vị trí giới hạn, vị trí cuối, vị trí giới hạn, end position switch, công tắc vị trí cuối, exact end position, vị trí cuối...
  • End position switch

    công tắc vị trí cuối, công tắc giới hạn,
  • End post

    tấm cách điện đầu ray, cột đầu hồi, trụ cổng (cầu), cột biên,
  • End pressure

    áp lực chiều trục, áp lực tại gối tựa, áp lực tại gối tựa,
  • End price

    giá bán lẻ,
  • End printing

    sự in ở đầu cuối,
  • End product

    Nghĩa chuyên ngành: sản phẩm cuối, Nguồn khác: Nghĩa...
  • End program header

    tiêu đề kết thúc,
  • End protected field

    kết thúc vùng được phát, hết vùng được phát,
  • End pulley

    puli vô tận, ròng rọc vô tận,
  • End quench test

    sự thử độ thấm tôi,
  • End reaction

    phản lực cuối, phản ứng cuối, phản lực gối tựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top