Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enthalpy of vaporization

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

entanpy bay hơi

Kỹ thuật chung

entanpy hóa hơi
nhiệt bay hơi
nhiệt hóa hơi
ẩn nhiệt hóa hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Entheism

    Danh từ: (triết học) thuyết vũ trụ phiếm thần,
  • Entheomania

    bệnh tâm thần tôn giáo,
  • Enthesis

    (sự) sử dụng bộ phận giả (sự) gắn bộ phận vô cơ,
  • Enthetic

    / en´θetik /, tính từ, (y học) cấy; đưa vào; nhập nội,
  • Enthlasis

    gãy vụn xương sọ,
  • Enthral

    / in´θrɔ:l /, Ngoại động từ: mê hoặc, làm mê mệt, (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá,
  • Enthrall

    như enthral, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, absorb , beguile...
  • Enthralling

    / in´θrɔ:liη /, Tính từ: làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị, Từ...
  • Enthrallment

    Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession
  • Enthralment

    / in´θrɔ:lmənt /, danh từ, sự mê hoặc, sự làm cho mê mệt, (thường), (nghĩa bóng) sự nô dịch hoá,
  • Enthrone

    / in'θroun /, Ngoại động từ: tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...), (nghĩa bóng)...
  • Enthronement

    / in'θrounmənt /, Danh từ: sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...), (nghĩa bóng) sự phong lên,...
  • Enthronization

    / in¸θrounai´zeiʃən /, như enthronement,
  • Enthronize

    Ngoại động từ: Đưa lên ngôi; lập làm vua, nhận hức (giáo chủ..),
  • Enthuse

    / in´θju:z /, Động từ: tán tụng, tán dương, hình thái từ:, they...
  • Enthused

    Từ đồng nghĩa: adjective, excited , approving , eager
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top