Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entrance salary

Kỹ thuật chung

lương bắt đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Entrance surface air kerma (ESAK)

    động năng giải phóng trong không khí đo được trong chùm tia sơ cấp (không có tán xạ trở lại) ở một điểm trên mặt phẳng...
  • Entrance surface dose (ESD)

    liều hấp thụ trong không khí, có sự đóng góp của những tia tán xạ lại, được đo ở một điểm trên bề mặt hấp thụ...
  • Entrance ticket

    vé vào cửa,
  • Entrance turn

    chỗ ngoặt vào,
  • Entrance velocity

    tốc độ nhảy vào, tốc độ vào, tốc độ chảy vào,
  • Entrance vestibule

    khu vực đầu xe,
  • Entrancement

    / in´tra:nsmənt /, danh từ, sự xuất thần, trạng thái mê ly,
  • Entrant

    / ´entrənt /, Danh từ: người vào (phòng...), người mới vào (nghề...), người đăng tên (dự thi...),...
  • Entrap

    / in´træp /, Ngoại động từ: Đánh bẫy, lừa, hình thái từ:
  • Entrapment

    / in´træpmənt /,
  • Entrapped

    bị đoạn, bị bắt, kẹp vào,
  • Entrapped air

    khí bị đóng giữ lại, không khí được giữ lại, không khí bị bẫy, không khí bị kẹt,
  • Entrapped gas

    khí hãm, khí tù,
  • Entrapped slag

    sự lẫn xỉ (đúc),
  • Entrapping

    Danh từ: sự đặt bẫy, đánh bẫy,
  • Entre nous

    Phó từ: giữa chúng ta thôi; bí mật,
  • Entreasure

    Ngoại động từ: Đưa vào kho tàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top