- Từ điển Anh - Việt
Enumaerator
Xem thêm các từ khác
-
Enumerable
/ i´nju:mərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, countable set , enumerable set, tập đếm được, enumerable... -
Enumerable set
tập hợp đếm được, tập (hợp) đếm được, -
Enumerate
/ i'nju:məreit /, Ngoại động từ: Đếm; kê; liệt kê, hình thái từ:... -
Enumerated data
kiểu vô hướng đánh số, -
Enumerated scalar type
kiểu dữ liệu được liệt kê, kiểu vô hướng đánh số, -
Enumerated type
kiểu đánh số, -
Enumeration
/ i,nju:mə'rei∫n /, Danh từ: sự đếm; sự kể; sự liệt kê, bảng liệt kê, Toán... -
Enumeration constant
hằng số liệt kê, -
Enumeration data type
dữ liệu đánh số, -
Enumeration of constants
sự liệt kê các hằng số, -
Enumeration tag
thẻ liệt kê, -
Enumeration type
kiểu đánh số, kiểu liệt kê, -
Enumerative
/ i'nju:mərətiv /, tính từ, có tính cách liệt kê, -
Enumerative classification system
hệ thống phân loại liệt kê, -
Enumerator
/ i'nju:məreitə /, Danh từ: người đếm; người kê; người liệt kê, Toán... -
Enumeratory
/ i'nʌnsieitəri /, Tính từ:, -
Enumerble
Toán & tin: đếm được, -
Enunciable
/ i´nʌnsiəbl /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.