Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epicranial muscle

Y học

cơ màng trên sọ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Epicranium

    Danh từ: (y học) màng trên sọ, màng sọ,
  • Epicranius

    cơ da đầu,
  • Epicrisis

    / ´epi¸kraisis /, danh từ, số nhiều epicrisises, cơn thứ phát,
  • Epicritic

    đặc cảm,
  • Epicritic sensibility

    tri giác tế vi,
  • Epicure

    / ´epi¸kjuə /, Danh từ: người sành ăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hưởng lạc ( (cũng) epicurean),
  • Epicurean

    / ¸epikjuə´riən /, Tính từ: (thuộc) e-pi-cua, hưởng lạc ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) epicure),
  • Epicureanism

    / ¸epi´kjuəriə¸nizəm /, danh từ, thuyết e-pi-cua, chủ nghĩa hưởng lạc,
  • Epicurism

    / ´epikjuə¸rizəm /, danh từ, tính sành ăn,
  • Epicuticle

    Danh từ: (động vật) tâm mô sừng ngoài,
  • Epicycle

    / ´epi¸saikl /, Danh từ: (toán học) epixic, ngoại luân, Toán & tin:...
  • Epicycle gear

    bộ bánh răng đồng tâm,
  • Epicycle gearing

    sự truyền động ngoại luân,
  • Epicyclic

    / ¸epi´saiklik /, Tính từ: (toán học) epixic, ngoại luân, Kỹ thuật chung:...
  • Epicyclic-gear-train reducer

    hộp giảm tốc epixiclic, hộp giảm tốc hành tinh,
  • Epicyclic gear

    cấu truyền động hành tinh, hệ truyền động ngoại luân, bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, sự truyền động...
  • Epicyclic gear (planetary wheel)

    bộ bánh răng hành tinh,
  • Epicyclic gear train

    cấu hành tinh, truyền động bánh răng hành tinh, bánh răng hành tinh, bộ truyền động hành tinh, hệ truyền động hành tinh,...
  • Epicyclic train

    cấu hành tinh, truyền động hành tinh, cơ cấu hành tinh, bộ truyền động hành tinh,
  • Epicyclodal

    epixycloit, epicyclodal gear, hệ truyền động epixycloit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top