- Từ điển Anh - Việt
Epidemic hepatitis
Xem thêm các từ khác
-
Epidemic influenza
bệnh cúm dịch tể, -
Epidemic myalgia
(chứng) đau cơ dịch tễ, -
Epidemic myositis
viêm cơ dịch tễ, -
Epidemic parotitis
quai bị, -
Epidemic pleurodynia
(chứng) đau nhói ngực dịch tể, -
Epidemic poliomyelitis
bệnh bại liệt trẻ em, -
Epidemic roseola
rubêon, -
Epidemic stomatitis
bệnh long móng lở mồm (giasúc), -
Epidemic typhus
bệnh sốt rickettsiangoại ban, bệnh sốt rickettsia prowazekii, -
Epidemic urticaria
mày đay dịch tễ, -
Epidemic vertigo
bệnh dịch chóng mặt, -
Epidemical
Tính từ: dịch, có tính chất bệnh dịch, -
Epidemicity
Danh từ: tính chất lan truyền như bệnh dịch, -
Epidemiogenesis
sự phát sinh bệnh dịch, -
Epidemiological
tính từ, (thuộc) dịch tễ, (thuộc) liên quan đến dịch tễ học, -
Epidemiologist
/ ¸epi¸di:mi´ɔlədʒist /, -
Epidemiology
/ ¸epi¸di:mi´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học, Y...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.