- Từ điển Anh - Việt
Epizootic disease
Xem thêm các từ khác
-
Epizootic stomatitis
bệnh long móng lở mồm (giasúc), -
Epizootie disease
bệnh dịch súc vật, -
Epizootiology
/ epizou,ɔti'ɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu dịch động vật, Y học:... -
Epizootology
/ ,epizouə'tɔlədʒi /, Danh từ:, -
Epizooty
Danh từ: dịch động vật ( (cũng) epizootic), -
Epluchage
(sự) tảo thương, -
Epns
viết tắt, kền mạ bạc ( electroplated nickel silver), -
Epoch
/ ´i:pɔk /, Danh từ: kỷ nguyên, thời đại, Toán & tin: thời kỳ,... -
Epoch-making
/ ´i:pɔk¸meikiη /, tính từ, mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử, an epoch-making change, một biến cố lịch... -
Epochal
/ ¸ep´ɔkl /, như epoch-making, -
Epocritic sensibility
tri giác tế vi, -
Epode
/ ´epoud /, Danh từ: thơ êpot (thơ trữ tình câu dài câu ngắn), -
Eponychium
sưng liên móng, -
Eponym
/ ´epənim /, Y học: ghép nhân danh, -
Eponyme
Danh từ: người mà tên được lấy đặt cho một nơi (hoặc một tổ chức...) -
Eponymous
/ i´pɔniməs /, tính từ, thuộc về người mà tên được lấy đặt cho một nơi (hoặc một tổ chức..), -
Eponymy
/ i´pɔnimi /, danh từ, việc lấy tên người để đặt (cho đất đai, phát minh...) -
Epoophorectomy
(thủ thuật) cắt bỏ cơ quan rosenmuller, thể rosenmuller, -
Epoophoron
cơ quan rosemmuller,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.