Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Error signal

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

tín hiệu trục trặc

Toán & tin

tín hiệu sai

Điện lạnh

điện áp sai số

Đo lường & điều khiển

tín hiệu sai lệch

Giải thích EN: In an automatic control system, a signal that adjusts the alignment between the controlling and controlled elements; it represents the difference between a sensing signal and a constant reference signal.Giải thích VN: Trong một hệ thống điều khiển tự động, một tín hiệu điều chỉnh liên kết giữa các phần tử đang được điều khiển và các phần tử đx được điều khiển, nó đại diện cho sự khác nhau giữa tín hiệu cảm biến và tín hiệu tham chiếu không đổi.

Kỹ thuật chung

tín hiệu báo lỗi

Xây dựng

tín hiệu sai số

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top