Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Estate in gage

Nghe phát âm

Kinh tế

tài sản để thế chấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Estate in land

    tài sản đất đai,
  • Estate in severalty

    tài sản độc chiếm,
  • Estate income

    thu nhập địa ốc,
  • Estate manager

    người quản lý địa sản, người quản lý ruộng đất, viên cai quản (tài sản đất đai),
  • Estate needs

    nhu cầu được tôn trọng (của người lao động),
  • Estate of life

    tài sản đất đai chiếm hữu suốt đời,
  • Estate planning

    quy hoạch di sản,
  • Estate revenue

    thu nhập (từ) di sản,
  • Estate road

    đường địa phương, đường địa phương,
  • Estate tax

    thuế di sản, thuế bất động sản,
  • Estate trust services

    dịch vụ ủy thác di sản,
  • Esteem

    / is'ti:m /, Danh từ: sự kính mến, sự quý trọng, Ngoại động từ:...
  • Esteemed

    Tính từ: dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ, what costs little is little esteemed, highly esteemed...
  • Ester

    / ´estə /, Danh từ: (hoá học) este, Kỹ thuật chung: ê te,
  • Ester gum

    gốm este,
  • Ester number

    chỉ số ete,
  • Esterapenia

    (sự) giảm cholin esteraza huyết,
  • Esterase

    Danh từ: esteraza ( enzym), esteraza, esteraza,
  • Esterate

    enzyme xúc tác thủy ph ân este thành các phân tử axit và cồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top