- Từ điển Anh - Việt
Event risk
Xem thêm các từ khác
-
Event source
nguồn sự kiện, nguồn sự kiện, -
Event trace
vết biến cố, vết sự kiện, -
Event trapping
sự bẫy biến cố, -
Event variable
biến sự kiện, -
Eventful
/ i´ventful /, Tính từ: có nhiều sự kiện quan trọng, có kết quả quan trọng, Từ... -
Eventfulness
/ i´ventfulnis /, -
Eventide
/ ´i:vən¸taid /, Danh từ: (thơ ca) chiều hôm, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Eventide home
thành ngữ, eventide home, nhà dành cho người già -
Eventing
/ i´ventiη /, Danh từ: môn thể thao có dùng ngựa, -
Eventless
/ i´ventlis /, -
Eventration
/ ¸i:ven´treiʃən /, danh từ, (y học) sự lồi phủ tạng, -
Events
, -
Eventual
/ i´ventjuəl /, Tính từ: cuối cùng, rốt cuộc, Toán & tin: có thể,... -
Eventuality
/ i¸ventju´æliti /, Danh từ: sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có... -
Eventually
/ i´ventjuəli /, Phó từ: cuối cùng, suy cho cùng, Toán & tin: cuối... -
Eventuate
/ i´ventʃu¸eit /, Nội động từ: hoá ra là, thành ra là, ( (thường) + in) kết thúc; đưa đến kết... -
Ever
/ 'evә(r) /, Phó từ: bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.