Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excitation wave

Nghe phát âm

Y học

sóng kích thích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Excitation winding

    dây quấn kích thích, cuộn dây kích thích,
  • Excitationenergy

    năng lượng kích thích,
  • Excitationwave

    sóng kích thích,
  • Excitative

    / ik´saitətiv /, tính từ, kích thích, để kích thích,
  • Excitatory

    / ik´saitətəri /, như excitative, Kỹ thuật chung: bộ kích thích,
  • Excite

    / ik'sait /, Ngoại động từ: kích thích ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động, Hình...
  • Excite duty

    thuế hàng hóa,
  • Excited

    / ɪkˈsaɪtɪd /, Tính từ: bị kích thích, bị kích động; sôi nổi, Điện...
  • Excited atom

    nguyên tử được kích thích,
  • Excited level

    mức kích thích,
  • Excited state

    tình trạng kích thích,
  • Excitedly

    Phó từ: xúc động,
  • Excitement

    bre & name / ɪk´saɪtmənt /, Danh từ: sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích,...
  • Exciter

    / ik´saitə /, Danh từ: người kích thích, người kích động, (kỹ thuật) bộ kích thích, Cơ...
  • Exciter lamp

    đèn kích thích, bộ kích thích,
  • Exciter response

    đáp ứng bộ kích thích,
  • Exciter shunt field

    cuộn sơn bộ kích từ,
  • Exciter stator

    stato bộ kích từ,
  • Exciting

    / ik´saitiη /, Tính từ: kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo...
  • Exciting circuit

    mạch kích từ, mạch kích thích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top