Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excitomuscular

Y học

kích thích hoạt động cơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exciton

    / ´eksai¸tɔn /, Danh từ: (vật lý) exiton: một loại chuẩn hạt (hạt ảo) trung hòa điện trong chất...
  • Excitonic molecule

    phân tử exiton,
  • Excitonutrient

    Tính từ: kích thích dinh dưỡng, Y học: kích thích dinh dưỡng,
  • Excitor

    Danh từ: vật kích thích, dây thần kinh phản xạ, dây thần kinh hưng phấn,
  • Excitosecretory

    kích thích tiết,
  • Excitovascular

    kích thích mạch,
  • Exclaim

    / iks´kleim /, Động từ: kêu lên, la lên, hình thái từ: Từ...
  • Exclamation

    / ¸eksklə´meiʃən /, Danh từ: từ chỉ sự cảm thán, thán từ, Từ đồng...
  • Exclamation mark

    Danh từ: dấu cảm, dấu chấm than, ký tự "!", dấu cảm, dấu chấm than !,
  • Exclamation point

    Danh từ: dấu than, dấu than ( ! ),
  • Exclamation point hair

    lông hình dấu than,
  • Exclamationpoint hair

    lông hình dấu than,
  • Exclamative

    như exclamatory,
  • Exclamatively

    như exclamatorily,
  • Exclamatorily

    Phó từ: (ngôn ngữ học) than, cảm thán,
  • Exclamatory

    / eks´klæmətəri /, Tính từ: kêu lên, la lên; để kêu lên, (ngôn ngữ học) than, cảm thán, exclamatory...
  • Exclave

    / ´ekskleiv /, Danh từ: phần đất tách khỏi lãnh thổ một quốc gia, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top