- Từ điển Anh - Việt
Excretions of production
Xem thêm các từ khác
-
Excretionurography
chụp tia x đường niệu tiêm tĩnh mạch, -
Excretive
/ iks´kri:tiv /, tính từ, Để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra, -
Excretory
(thuộc) bài tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , evacuative , purgative -
Excretory duct
ống bài tiết, -
Excretory ductule of lacrimal gland
tiểu quản bài tiết tuyến lệ, -
Excretory gland
tuyến bài tiết, -
Excretory urography
chụp tiax đường niệu tiêm tĩnh mạch, -
Excruciate
/ iks´kru:ʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm đau đớn, hành hạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt,... -
Excruciating
/ iks¸kru:ʃi´eitiη /, Tính từ: hết sức đau khổ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) khắt khe; rất... -
Excruciation
/ iks¸kru:ʃi´eiʃən /, danh từ, sự làm cho đau đớn, sự hành hạ; sự đau đớn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự dằn vặt, sự... -
Excrutiating
Tính từ: làm đau đớn, hành hạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ, -
Excrutiatingly
Phó từ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng -
Excrystation
sự thoát nang, -
Exculpable
/ iks´kʌlpəbl /, -
Exculpate
/ ´ekskʌl¸peit /, Ngoại động từ: giải tội, bào chữa, tuyên bố vô tội, Hình... -
Exculpation
/ ¸ekskʌl´peiʃən /, danh từ, sự giải tội, sự bào chữa, sự tuyên bố vô tội, bằng chứng vô tội; điều giải tội,Exculpatory
/ eks´kʌlpətəri /, tính từ, có tính cách giải tội, bào chữa,Excurrent
/ eks´kʌrənt /, tính từ, chảy ra, (động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu), (thực vật học) kéo dài thẳng ra...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.