Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exosplenopexy

Y học

(thủ thuật)ngoại cố định lách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exospore

    Danh từ: (thực vật học) bào tử ngoài, ngoại bào tử,
  • Exosporium

    vỏ bào tử,
  • Exosporous

    Tính từ: thuộc bào tử,
  • Exostolic

    (thuộc) lồi xương (thuộc) chồi xương,
  • Exostome

    Danh từ: (sinh học) lỗ vách ngoài noãn,
  • Exostosectomy

    thủ thuật cắt bỏ chồi xương,
  • Exostosis

    / ¸eksou´stousis /, Danh từ: (y học) lồi ương, (thực vật) lúp; bướu, Y...
  • Exostosis bursata

    lồi xương có nắp bao hoạt dịch,
  • Exostosis cartilaginea

    lồì xương sụn, chồi xương sụn,
  • Exostosis multiplex cartilaginea

    (chứng) loạn sản sụ,
  • Exostracize

    Ngoại động từ: (sử học) trục xuất khỏi nước (hình phạt cổ hy-lạp),
  • Exoteric

    / ¸eksɔ´terik /, Tính từ: công khai, thông thường, phổ biến, không được tham gia sự truyền đạo...
  • Exoterical

    Tính từ: (thuộc) thuyết công khai,
  • Exoterics

    Danh từ số nhiều: các thuyết công khai; các sách lý luận công khai,
  • Exotheca

    Danh từ: (sinh học) bao ngoài; áo ngoài; vỏ ngoài,
  • Exothecium

    Danh từ: (thực vật) vách ngoài của bao phấn,
  • Exothermal

    / ¸eksou´θə:məl /, Tính từ: (hoá học) toả nhiệt, Toán & tin:...
  • Exothermal reaction

    phản ứng phát nhiệt, phản ứng tỏa nhiệt, phản ứng sinh nhiệt,
  • Exothermic

    / ¸eksou´θə:mik /, như exothermal, Cơ khí & công trình: bị giãn nở, Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top