Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expellant

Xây dựng

chất xua đuổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expellee

    / ¸ekspe´li: /, danh từ, người bị trục xuất, người bị đuổi ra, Từ đồng nghĩa: noun, deportee...
  • Expellent

    / iks´pelənt /, tính từ, Để tống ra, để bật ra,
  • Expeller cake

    bã dầu ép,
  • Expelling gas

    khí thải,
  • Expend

    / ik'spend /, Ngoại động từ: tiêu, tiêu dùng (tiền...), dùng hết, dùng cạn, hình...
  • Expendability

    / iks¸pendə´biliti /, danh từ,
  • Expendable

    / iks´pendəbl /, Tính từ: có thể tiêu được (tiền...), có thể dùng hết được, (quân sự) có...
  • Expendable engine

    động cơ sử dụng một lần,
  • Expendable equipment

    thiết bị mở rộng được, thiết bị có tính tiêu hao, thiết bị thông thường, thiết bị dùng một lần,
  • Expendable fund

    quỹ có sẵn để dùng, quỹ có thể sử dụng không hạn chế, quỹ khả dụng,
  • Expendable item

    mặt hàng tiêu thụ được,
  • Expendable packing

    mất bao bì,
  • Expendable pallet

    giá kê dùng một lần, khay dùng một lần, pa-lét theo hàng (không trả lại),
  • Expendable refrigerant

    môi chất lạnh bị mất, môi chất lạnh tổn thất,
  • Expendable supplies

    thiết bị cung cấp, đồ dùng có tính tiêu hao,
  • Expendables

    vật liệu hao, vật tiêu hao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top