Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Explicit order

Kinh tế

quyết lệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Explicit partition

    sự phân chia rõ ràng,
  • Explicit partitioned state

    trạng thái phân chia rõ ràng,
  • Explicit program

    chương trình chi tiết,
  • Explicit programming

    lập trình chi tiết,
  • Explicit route

    đường truyền tường minh, tuyến tường minh, explicit route length, chiều dài tuyến tường minh
  • Explicit route length

    chiều dài tuyến tường minh, độ dài đường truyền rõ ràng,
  • Explicit scope terminator

    kết thúc phạm vi tường minh,
  • Explicit selection

    sự lựa chọn rõ ràng,
  • Explicit type conversion

    sự chuyển đổi kiểu rõ ràng, sự chuyển đổi kiểu tường minh,
  • Explicit value

    giá trị hiện,
  • Explicitly

    / iks'plisitli /, Phó từ: rõ ràng, dứt khoát, Tin học: sự chỉ định...
  • Explicitness

    / iks´plisitnis /, danh từ, tính rõ ràng, tính dứt khoát, sự nói thẳng, sự không úp mở,
  • Explode

    / iks'ploud /, Ngoại động từ: làm nổ, Đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), Nội...
  • Explode pie

    đồ thị khoanh cắt rời,
  • Explode pie graph

    đồ thị khoanh được cắt mảnh,
  • Explode views

    bản vẽ theo chiều ráp, ráp họa,
  • Exploded

    / iks'ploudid /, Tính từ: Đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...))
  • Exploded diagram

    Thành Ngữ:, exploded diagram, biểu đồ mô tả các bộ phận trong vị trí tương quan giữa chúng với...
  • Exploded starch

    tinh bột nở,
  • Exploded view

    hình vẽ các chi tiết rời, sự biểu hiện phần khuất, biểu hiện phần khuất, sự biểu hiện phần khuất, sự thể hiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top