Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extrasomatic

Y học

ngoài thân thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Extrastelar

    Tính từ: ngoài trung trụ; ngoài mô mạch,
  • Extrasuprarenal

    ngoài tuyến thượng thận,
  • Extrasystole

    Danh từ: (y học) ngoại tâm thu, Y học: ngoại tâm thu,
  • Extraterrestrial

    / ¸ekstrətə´restriəl /, Tính từ: ngoài trái đất, ngoài khí quyển, Kỹ...
  • Extraterritorial

    / ¸ekstrə¸teri´tɔ:riəl /, Tính từ: (ngoại giao) người có đặc quyền ngoại giao,
  • Extraterritorial enforcement

    đặc quyền ngoại giao, sự thi hành đặc quyền ngoại giao,
  • Extraterritorial sales clause

    điều khoản tiêu thụ (hàng) ngoài khu vực,
  • Extraterritoriality

    / ¸ekstrə¸teri¸tɔ:ri´æliti /, danh từ, (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao,
  • Extratracheal

    ngoài khí quản,
  • Extratympanic

    ngoài màng nhĩ,
  • Extrauterine

    / ¸ekstrə´ju:tə¸rain /, tính từ, ngoài dạ con, ngoài tử cung,
  • Extrauterine pregnancy

    mang thai ngoài tử cung,
  • Extravagance

    / iks'trævigəns /, Danh từ: tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...), tính hay phung phí;...
  • Extravagancy

    / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance...
  • Extravagant

    / iks´trævəgənt /, Tính từ: quá mức, quá độ; quá cao (giá cả), phung phí, ngông cuồng; vô lý,...
  • Extravagant claim

    sự đòi bồi thường quá đáng,
  • Extravagant price

    cắt cổ, giá quá đắt, quá cao,
  • Extravagantly

    Phó từ: ngông cuồng, quái gở,
  • Extravagantness

    Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top