Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eyebrow window

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

cửa tò vò tròn (dạng mắt bò)

Kỹ thuật chung

cửa tò vò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eyecup

    / ´ai¸kʌp /, Vật lý: cốc rửa mắt,
  • Eyed

    ,
  • Eyed probe

    que thông có lỗ xỏ chỉ,
  • Eyefull

    Danh từ: (thông tục) người đàn bà hấp dẫn; cảnh hấp dẫn,
  • Eyeglance

    Danh từ: cái liếc mắt,
  • Eyeglass

    / ´ai¸gla:s /, Vật lý: thị kính,
  • Eyeglasses

    kính mắt,
  • Eyeground

    Danh từ: Đáy mắt, đáy mắt,
  • Eyehole

    / ´ai¸houl /, Danh từ: (sinh vật học) ổ mắt, lỗ nhìn,
  • Eyelash

    Danh từ: lông mi,
  • Eyeless

    Tính từ: không có mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, sightless , unseeing
  • Eyelet

    / ´ailit /, Danh từ: lỗ xâu (dây...), lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ, Hóa...
  • Eyelet pliers

    kìm bấm lỗ,
  • Eyelet thimble

    tai vòng,
  • Eyelid

    / ´ai¸lid /, Danh từ: mí mắt, to hang on by the eyelids, treo đầu đắng, single eyelid, mắt một mí,...
  • Eyelid-type nozzle

    vòi phun được điều chỉnh hai bên,
  • Eyelike

    Tính từ: giống con mắt,
  • Eyenut

    đai ốc có tai treo,
  • Eyepiece

    / ´ai¸pi:s /, Danh từ: (vật lý) kính mắt, thị kính, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top