Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Faith cure

Nghe phát âm

Y học

trị liệu bằng lòng tin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Faith healing

    (phép) chữabệnh bằng lòng tin,
  • Faithful

    / 'feiθful /, Tính từ: trung thành, chung thủy, có lương tâm, trung thực, Danh...
  • Faithful functor

    hàm tử trung thành,
  • Faithful module

    môđun chính xác,
  • Faithful representation

    biểu diễn trung thành, biểu diễn trung thực,
  • Faithful reproduction

    sự tái tạo trung thực,
  • Faithful ring

    vành khớp,
  • Faithfully

    / 'feiθfuli /, Phó từ: trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, Từ đồng...
  • Faithfulness

    / 'feiθfulnis /, Danh từ: lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác, Từ...
  • Faithless

    / 'feiθlis /, Tính từ: không có niềm tin, vô đạo, xảo trá, lật lọng, không giữ lời hứa, không...
  • Faithlessly

    / 'feiθlisli /, Phó từ: xảo trá, lật lọng,
  • Faithlessness

    / 'feiθlisnis /, danh từ, sự không tin vào tôn giáo, sự vô đạo, tính xảo trá, tính lật lọng, sự thất tín; sự bất trung,...
  • Faitour

    / 'feitə /, Danh từ: người xảo trá, người bịp bợm,
  • Fake

    / feɪk /, Danh từ: (hàng hải) vòng dây cáp, Ngoại động từ: (hàng...
  • Fake reflection

    sự phản xạ giả,
  • Faked

    ,
  • Fakement

    / 'feikmənt /, Danh từ: sự làm giống như thật; sự làm giả,
  • Faker

    / 'feikə /, danh từ, kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền, Từ...
  • Faker's place

    nơi cách ly trên tàu,
  • Fakery

    / 'feikəri /, danh từ, sự làm giả, vật làm giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top