Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fall of the tide

Giao thông & vận tải

thủy triều xuống

Xem thêm các từ khác

  • Fall of water

    cột nước (đập),
  • Fall out of bed

    sụt giá đột ngột,
  • Fall overboard

    rơi ngoài mạn, ngã xuống biển,
  • Fall pipe

    ống xối,
  • Fall rope

    cáp ròng rọc, cáp treo tải, cáp nâng,
  • Fall short of something

    Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Fall time

    thời gian giảm,
  • Fall tube

    ống tháo,
  • Fall velocity

    vận tốc dòng chảy,
  • Fall victim (to something)

    Thành Ngữ:, fall victim ( to something ), không chống nổi, chịu thua, bị vượt qua
  • Fall within the scope of

    nằm trong phạm vi của,
  • Fallacious

    / fə'leiʃəs /, tính từ, sai lầm, lầm lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Fallaciousness

    / fə'leiʃəsnis /, danh từ, tính chất sai lầm, sự sai lầm,
  • Fallacy

    / 'fæləsi /, Danh từ: Ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện,...
  • Fallal

    / 'fælæl /, danh từ, Đồ trang sức rẻ tiền,
  • Fallback

    / 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement...
  • Fallback switch

    chuyển mạch dự phòng,
  • Fallectomy

    cắt bỏ ống dẫn trứng : phẫu thuật cắt vòi fallope.,
  • Fallen

    / fɔ:ln /, Danh từ số nhiều: những người thiệt mạng vì chiến tranh, Từ...
  • Fallen-in shaft

    giếng bị sụt lở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top