Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fan cut

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lỗ khoan rẻ quạt

Giải thích EN: A cut in which holes of equal or greater length are drilled along a given stratum or horizontal plane, so that most of these sections will break away before the rest of the round is fired.Giải thích VN: Lỗ đào trong đó người ta khoan các lỗ có chiều dài bằng nhau hay lớn hơn dọc theo một địa tầng hay mặt phẳng ngang, sao cho các phần sẽ sập trước khi khai hỏa phần còn lại của hệ thống.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fan dance

    danh từ, Điệu múa một phụ nữ ở trần lấy quạt che,
  • Fan deck set

    thẻ màu,
  • Fan delivery

    lưu lượng máy quạt, lưu lượng quạt, lưu lượng quạt gió, năng suất quạt, năng suất quạt,
  • Fan delta

    châu thổ hình quạt,
  • Fan diffuser

    miệng khuếch tán của quạt, miệng thổi của quạt,
  • Fan drift

    mật trượt dạng quét, đường hầm thông gió, đường hầm thông gió,
  • Fan drilling

    khoan rẻ quạt,
  • Fan efficiency

    hiệu quả quạt, hiệu suất quạt,
  • Fan enclosure

    buồng quạt, vỏ quạt,
  • Fan engine

    động cơ quạt, động cơ quạt máy, động cơ tuabin cánh quạt,
  • Fan equiped refrigerator

    ô tô lạnh có quạt, ô tô lạnh trang bị quạt,
  • Fan equipped refrigerator car

    ô tô lạnh có trang bị quạt,
  • Fan exhauster

    quạt hút,
  • Fan fin coil

    giàn ống có cánh dùng quạt,
  • Fan fold

    uốn hình quạt, nếp uốn hình quạt,
  • Fan folded filter paper

    giấy lọc gấp hình quạt,
  • Fan guard

    chụp hút gió, nắp bảo vệ quạt, nắp quạt, lưới bảo hiểm của quạt máy,
  • Fan heater

    bộ gia nhiệt dùng quạt, bộ nung có quạt, thiết bị sưởi dùng quạt, lò sưởi dùng quạt,
  • Fan heating

    sự sưởi bằng quạt,
  • Fan housing

    buồng quạt, vỏ quạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top