Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Far- End Error (FEE)

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lỗi đầu xa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Far-away

    / fɑ:(r) ə'wɒ∫ /, Tính từ: xa xăm; xa xưa, lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt),
  • Far-between

    / fɑ:(r) bi'twi:n /, tính từ, cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ,
  • Far-famed

    / 'fɑ:'feimd /, tính từ, lừng danh, nổi tiếng khắp nơi,
  • Far-fetched

    / 'fɑ:'fetʃt /, Tính từ: gượng gạo, không tự nhiên, cường điệu, Từ...
  • Far-field analysis

    phân tích trường xa,
  • Far-field diffraction pattern

    hình nhiễu xạ trường xa,
  • Far-field pattern

    đồ thị trường xa, đồ thị viễn trường, hình mẫu trường xa,
  • Far-field radiation pattern

    hình bức xạ trường xa,
  • Far-field region

    vùng trường xa,
  • Far-flung

    / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant...
  • Far-gone

    / 'fɑ:'gɔn /, Tính từ: quá mức, quá thể, quá xá, rất nặng, trầm trọng (bệnh), say mèm, say luý...
  • Far-infrared

    hồng ngoại xa, far-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại xa
  • Far-infrared maser

    khí maze hồng ngoại,
  • Far-infrared radiation

    bức xạ hồng ngoại xa,
  • Far-off

    / 'fɑ:r'ɔ:f /, tính từ, xa xôi, xa tít; xa xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, far , faraway , far-flung ,...
  • Far-reaching

    / 'fɑ:'ri:tʃiɳ /, tính từ, có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng, Từ đồng nghĩa:...
  • Far-reaching head lamp

    đèn pha chiếu xa,
  • Far-seeing

    / 'fɑ:'si:iɳ /, tính từ, nhìn xa thấy rộng; biết lo xa,
  • Far-seeing plan

    kế hoạch tương lai,
  • Far-sighted

    / ¸fa:´saitid /, Tính từ: viễn thị, nhìn xa thấy rộng, biết lo xa, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top