Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fault complex

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

phức hệ đứt gãy

Xem thêm các từ khác

  • Fault condition

    đặc điểm sự cố,
  • Fault conditions

    điều kiện hư hại, điều kiện sai lạc,
  • Fault control memory

    bộ nhớ có kiểm tra lỗi,
  • Fault correction time

    thời gian chỉnh lỗi,
  • Fault current

    dòng điện sự cố, dòng điện cực quá áp, dòng điện cực sự cố, dòng sự cố, ground fault current, dòng sự cố chạm đất
  • Fault detection

    sự phát hiện sai sót, sự phát hiện hư hỏng, sự phát hiện sự cố, sự dò khuyết tật, sự dò lỗi, sự dò sự cố, sự...
  • Fault detector

    máy dò chỗ hỏng, bộ báo sự cố, bộ dò chỗ hỏng, bộ phát hiện chỗ hỏng, bộ phát hiện chỗ hỏng,
  • Fault diagnosis

    sự chuẩn đoán hư hỏng, sự dự đoán đại số,
  • Fault dip

    góc dốc mặt đứt gãy,
  • Fault display

    sự hiển thị sai hỏng, sự hiển thị sự cố,
  • Fault domain

    vùng sai hỏng,
  • Fault drag

    quay ngược cảnh đứt gãy,
  • Fault due to glue layer swelling

    lớp cộm dày (do keo dán bị phồng rộp),
  • Fault electrode current

    dòng điện cực quá áp, dòng điện cực sự cố, dòng sự cố,
  • Fault escapement

    vách đứt gãy, mặt đứt gãy,
  • Fault escarpment

    vách đứt gãy,
  • Fault finder

    máy dò khuyết tật, máy dò sự cố, máy đo khuyết tật,
  • Fault finding

    sự phát hiện sai hỏng, sự tìm lỗi, sự tìm chỗ sai hỏng, sự tìm chỗ sự cố, dò tìm chỗ hổng,
  • Fault fissure

    khe nứt đứt gãy,
  • Fault heave

    chiều rộng đứt gãy, Địa chất: chiều rộng đứt gãy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top