Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feather soring

Kỹ thuật chung

lò xo nhẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feather tongue

    chốt lăng trụ (gỗ),
  • Feather valve

    van lá (chia nhiều dải),
  • Feathered

    / ´feðəd /, Tính từ ( (cũng) .feathery): có lông; có trang trí lông, hình lông, có cánh; nhanh,
  • Featheredge

    / ´feðəredʒ /, Cơ khí & công trình: cái vát góc, Xây dựng: cạnh...
  • Featheriness

    / ´feðərinis /, danh từ, tình trạng như lông chim,
  • Feathering

    / ´feðəriη /, Danh từ: sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy;...
  • Feathering angle

    góc xoay lá,
  • Feathering cream

    váng chất béo hạt bông,
  • Feathering effect

    hiệu ứng xuôi lá,
  • Feathering of milk

    sự đông tụ ban đầu của sữa,
  • Featherless

    / ´feðəlis /, tính từ, không có lông,
  • Featherlet

    / ´feðəlit /, danh từ, lông nhỏ,
  • Feathery

    / ´feðəri /, tính từ, (như) feathered, nhẹ tựa lông, mượt như lông tơ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Feature

    / 'fi:tʃə /, Danh từ: nét đặc biệt, điểm đặc trưng, ( số nhiều) nét mặt, bài đặc biệt,...
  • Feature (new)

    nét riêng, vẻ,
  • Feature Group (A, B, C, D) (FG)

    nhóm tính năng (a, b, c, d),
  • Feature adapter

    bộ điều hợp đặc điểm,
  • Feature attribute table

    bảng thuộc tính đối tượng, bảng thuộc tính đối tượng,
  • Feature class

    dạng đối tượng, dạng đối tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top