Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fecaloid

Y học

dạng phân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fecaloma

    u phân,
  • Fecaluria

    phân niệu,
  • Fecder

    Toán & tin: (máy tính ) bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu; (vật lý ) dây tải điện; fidơ,...
  • Feces

    / 'fi:si:z /, Danh từ: phân; cứt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, excremental...
  • Fechner law

    định luật fechner,
  • Feck

    Danh từ: hiệu lực; giá trị, số lượng, bộ phận chính,
  • Feckful

    Tính từ: có hiệu lực; mạnh mẽ, giàu có; nhiều tiền,
  • Feckless

    / ´feklis /, Tính từ: không có hiệu quả, vô hiệu quả, vô trách nhiệm, tắc trách, Từ...
  • Fecklessly

    Phó từ: vô hiệu quả, vô trách nhiệm, tắc trách,
  • Fecklessness

    / ´feklisnis /, danh từ, tính vô hiệu quả, sự vô trách nhiệm, sự tắc trách,
  • Fecula

    / ´fekjulə /, Danh từ, số nhiều .feculae: cứt (sâu bọ), cặn, Y học:...
  • Feculae

    bột mịn bột kết tủa đục, cặn,
  • Feculence

    / ´fekjuləns /, Danh từ: sự có cặn, mùi hôi thối, ghét, cáu bẩn, Kinh tế:...
  • Feculent

    / ´fekjulənt /, Tính từ: Đục, có cặn, thối, hôi, cáu bẩn, Kỹ thuật...
  • Fecund

    / ´fi:kənd /, Tính từ: mắn, đẻ nhiều, (thực vật học) có khả năng sinh sản, phì nhiêu, màu...
  • Fecundate

    / ´fi:kən¸deit /, Ngoại động từ: (sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh, làm cho màu...
  • Fecundated

    thụ tinh; thụ thai, thụ phấn,
  • Fecundation

    / ¸fi:kən´deiʃən /, danh từ, (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh,
  • Fecundity

    / fi´kʌnditi /, danh từ, sự mắn, sự đẻ nhiều, (thực vật học) sự có khả năng sinh sản, sự màu mỡ (đất), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top