- Từ điển Anh - Việt
Fetoscopy
Xem thêm các từ khác
-
Fetter
/ ´fetə /, Danh từ: cái cùm, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự... -
Fetter drive screw
vít gỗ, -
Fetterless
/ ´fetəlis /, tính từ, không có cùm, không bị trói buộc; không bị kiềm chế, không bị câu thúc; tự do, -
Fetterlock
/ ´fetə¸lɔk /, Danh từ: xích (để xích chân ngựa), (như) fetlock, -
Fettle
/ fetl /, Danh từ: Điều kiện, tình hình, tình trạng, Từ đồng nghĩa:... -
Fettled casting
vật đúc đã làm sạch, -
Fettling
/ ´fetliη /, danh từ, vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ, sự tẩy ria xồm -
Fettling of earthenware
sự tẩy ria xồm đồ gốm, -
Fetus
/ 'fi:təs /, như foetus, Y học: thai, phôi, Từ đồng nghĩa: noun, appendage... -
Fetus acardiacus
quái thai không tim, -
Fetus acardifacus
quái thai không tim, -
Fetus amorphus
quái thai không định hình, -
Fetus compressus
thai ép mỏng, -
Fetus sanguinolentis
thai chết lột, -
Fetusacardiacus
quái thai không tim, -
Fetusacardifacus
quái thai không tim, -
Fetusamorphus
quái thai không định hình, -
Fetwa
Danh từ: nghị quyết, nghị định (của toà án hồi giáo), -
Feu
/ fju: /, Danh từ ( Ê-cốt): hợp đồng thuê đất vĩnh viễn, Đất thuê vĩnh viễn, -
Feu de joie
Danh từ: loạt súng chào, loạt súng mừng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.