Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Field supervision

Xây dựng

giám sát ngoài thực địa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Field suppression

    dập kích từ, sự triệt kích thích, triệt kích từ,
  • Field suppressor

    bộ triệt trường, bộ ngắt trường,
  • Field survey

    sự khảo sát thực địa, Kỹ thuật chung: khảo sát hiện trường, Kinh tế:...
  • Field survey pamphlet

    sổ tay đo vẽ ngoại nghiệp,
  • Field surveying

    sự khảo sát thực địa,
  • Field sync

    sự đồng bộ mành,
  • Field sync alignment

    sự đồng chỉnh đồng bộ mành,
  • Field synchronization

    sự điều bộ trường, sự làm đồng bộ trường,
  • Field system

    phần cảm,
  • Field tab (FTAB)

    tab trường,
  • Field telegraph

    danh từ, máy điện báo dã chiến,
  • Field telephone

    điện thoại tại hiện trường, điện thoại dã chiến,
  • Field template

    mẫu của trường,
  • Field test

    sự thử nghiệm hiện trường, thí nghiệm tại hiện trường, thử nghiệm tại hiện trường, thử hiện trường, sự thí nghiệm...
  • Field testing or trial

    sự thử nghiệm xe,
  • Field theory

    lý thuyết trường, classical field theory, lý thuyết trường cổ điển, gluon field theory, lý thuyết trường gluon, meson field theory,...
  • Field tile

    ống thoát nước bằng sành, tấm ốp mặt móng (để chống ẩm),
  • Field tilt

    sự nghiêng mành,
  • Field training

    đạo tạo tại hiện trường, huấn luyện thực địa,
  • Field trial

    sự thí nghiệm tại chỗ, sự thí nghiệm trên cánh đồng, sự thí nghiệm trong điều kiện sản xuất, sự thử nghiệm thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top