Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

File separator-FS

Điện tử & viễn thông

bộ cách ly tệp tin
bộ phân tách tệp tin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • File separator (FS)

    ký tự tách tập tin, vùng phân cách tệp, dấu tách tập tin,
  • File separator character (PS)

    ký tắt tách tập tin, dấu tách tập tin,
  • File serial number

    số file, số tệp, số hiệu tệp,
  • File server

    bộ phục vụ tập tin, máy dịch vụ tập tin, máy dịch vụ tệp, thụ ủy tệp, máy chủ (cung cấp) tệp, bộ phục vụ tệp,...
  • File set

    nhóm tập tin, tập file, tập hợp tập tin, tập hợp tệp,
  • File sharing

    sự chia sẻ tập tin, sự dùng chung tập tin, sự phân chia tệp, việc dùng chung tệp tin, rfs ( remotefile sharing ), sự chia sẻ tập...
  • File sheet

    phiếu danh mục, phiếu catalo, cặp hồ sơ,
  • File side

    kích thước tập tin, dung lượng tập tin,
  • File site

    vị trí tập tin,
  • File size

    cỡ tệp, kích thước tệp, kích thước tệp tin,
  • File specification

    đặc tả tệp,
  • File specification (filespec)

    đặc tính tập tin,
  • File standard

    tiêu chuẩn tập tin,
  • File storage

    bộ lưu trữ file, bộ lưu trữ tệp, bộ nhớ tệp, sự lưu giữ tệp,
  • File storage unit

    bộ nhớ tập tin, thiết bị nhớ tập tin,
  • File stroke

    vết giũa,
  • File structure

    cấu trúc tập tin, cấu trúc tệp, sự tổ chức tệp, cấu trúc file,
  • File system

    hệ thống tập tin, tệp hệ thống, afs ( andrew file system ), hệ thống tập tin andrew, atfs ( attributedfile system ), hệ thống tập...
  • File system check

    kiểm tra hệ thống tập tin,
  • File table

    bàn nguội, bảng tập tin, bàn nguội, bàn thợ nguội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top