Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filix mas

Y học

cây dương xỉ đực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fill

    / fil /, Danh từ: cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành...
  • Fill, earth fill

    đất đắp trên vòm bản, lớp đất đắp,
  • Fill-dike

    Tính từ: nhiều mưa, Danh từ: thời kỳ nhiều mưa, mùa mưa (thường)...
  • Fill-in

    / ´fil¸in /, Danh từ: cái thay thế; người thay thế, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bản tóm tắt...
  • Fill-in brickwork

    khối xây gạch chèn,
  • Fill-in field

    trường điền vào,
  • Fill-in flash

    đèn chớp sáng lóa,
  • Fill-in light

    ánh sáng lóa, ánh sáng loé lên,
  • Fill-up

    / 'fɪl,ʌp /, Danh từ: sự lấp đầy, sự nhét đầy, sự nạp đầy nhiên liệu, sự lắp đầy,...
  • Fill-up forcing tank

    thùng nạp liệu áp lực, thùng nạp liệu bơm,
  • Fill-up water storage reservoir

    hồ chứa nước chảy đến, hồ chứa nước tràn ngập,
  • Fill & cut elevation

    cao độ đào đắp,
  • Fill &

    cut elevation,
  • Fill - In Signal Unit (FISU)

    khối tín hiệu điền vào,
  • Fill Effects

    hiệu ứng tô màu, hiệu ứng điền,
  • Fill an order

    cung ứng hàng đặt, đặt hàng, thực hiện một đơn đặt hàng,
  • Fill area

    vùng, lĩnh vực, miền, fill area set with data, vùng được điền đầy dữ liệu, set of fill area sets with data, tập các vùng được...
  • Fill area set with data

    vùng được điền đầy dữ liệu,
  • Fill character

    kí tự làm đầy, ký tự điền, ký tự lấp đầy, điền ký tự, ký tự điền đầy,
  • Fill color

    màu tô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top