Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Finger tip control

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự điều khiển bấm nút

Xây dựng

sự điều khiển bằng ngón tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Finger tone

    âm ngón tay,
  • Fingeragnosia

    mất nhận thức ngón tay,
  • Fingered

    / ´fiηgəd /, tính từ, có ngón tay (dùng trong tính từ ghép), có vết ngón tay bôi bẩn, có hằn vết ngón tay,
  • Fingering

    / ´fiηgəriη /, Danh từ: sự sờ mó, (âm nhạc) ngón bấm, len mịn (để đan bít tất), Hóa...
  • Fingerless

    / ´fiηgəlis /, tính từ, không có ngón,
  • Fingerling

    / ´fiηgəliη /, Danh từ: vật nhỏ, (động vật học) cá hồi nhỏ, Kinh tế:...
  • Fingerprint

    / 'fiɳgəprint /, Ngoại động từ: dấu tay, dấu lăn ngón, Từ đồng nghĩa:...
  • Fingerprint Identification Unit (Sony) (FIU)

    khối nhận dạng dấu vân tay (sony),
  • Fingerprint reader

    bộ đọc dấu tay,
  • Fingerprint sensor

    bộ cảm biến dấu tay,
  • Fingertips

    trong tầm tay, đầu ngón tay,
  • Finial

    / ´fainiəl /, Danh từ: (kiến trúc) hình chạm đầu mái, Xây dựng:...
  • Finical

    / ´finikl /, Tính từ: khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ, Từ đồng...
  • Finicality

    / ¸fini´kæliti /, danh từ, sự khó tính, tính cầu kỳ, tính quá tỉ mỉ,
  • Finicalness

    / ´finikəlnis /, như finicality,
  • Finicking

    / ´finikiη /, như finical,
  • Finicky

    / ´finiki /, như finical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Finikin

    / ´finikin /, như finical,
  • Fining

    lắng trong, sự làm trong, sự làm mịn, sự làm sạch, sự tinh chế, tinh chế, sự làm sạch, sự làm trong, sự tinh chế, tinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top