Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Finite-element method

Kỹ thuật chung

phương pháp phân tích gần đúng

Giải thích EN: An approximation method for analyzing continuous physical systems, used in structural mechanics, electrical field theory, and fluid mechanics; the system to be analyzed is subdivided into small discrete elements that are interconnected at discrete node points.Giải thích VN: Phương pháp phân tích gần đúng các hệ thống vật lý trong các máy móc cơ học, lý thuyết điện trường, cơ học về chất lưu; trong đó hệ thống cần phân tích sẽ được chia thành các nhân tố nhỏ hơn mà sẽ liên kết với nhau ở những giao điểm riêng biệt.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top