Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fire door

Mục lục

Hóa học & vật liệu

cửa buồng đốt
cửa chống cháy (mỏ)

Xây dựng

cửa ngăn cháy
heat-actuated fire door (orshutter)
cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt
self-closing fire door
cửa ngăn cháy tự đóng
cửa phòng cháy
automatic fire door
cửa phòng cháy tự động
metal-clad fire door
cửa phòng cháy bọc kim loại
self-closing fire door
cửa phòng cháy tự đóng

Kỹ thuật chung

cửa chịu lửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top