Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Firm power output

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

điện lượng đảm bảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Firm price

    chắc giá, giá chính hãng, giá gốc,
  • Firm price contract

    hợp đồng khoán sản phẩm,
  • Firm principle in accounting

    nguyên tắc nhất quán trong kế toán,
  • Firm quote

    báo giá khẳng định,
  • Firm red heart

    lõi mục (khuyết tật gỗ),
  • Firm sale

    bán đứt, bán theo giá cố định, bán theo giá thỏa thuận,
  • Firm soils

    đất chắc nịch,
  • Firm style

    tên hãng,
  • Firm subsoil

    tầng đất cái chắc,
  • Firm surface

    mặt phẳng gốc, mặt phẳng gốc,
  • Firm ware

    cố liệu,
  • Firm wood

    gỗ cứng,
  • Firmament

    / ´fə:məmənt /, Danh từ: bầu trời, Kỹ thuật chung: bầu trời,
  • Firman

    / ´fə:mən /, Danh từ: sắc chỉ (của vua chúa phương Đông),
  • Firmer

    / 'fə:mə /, Danh từ: cái đục chạm gỗ,
  • Firmer chisel

    cái đục bẹt, cái đục lỗ mộng,
  • Firming

    sự chặt, sự cứng, sự rắn chắc,
  • Firmly

    / ´fə:mli /, Phó từ: vững chắc, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Firmness

    / ´fə:mnis /, Danh từ: sự vững chắc, sự kiên quyết, Kỹ thuật chung:...
  • Firmness of dough

    độ quánh của bột nhào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top