- Từ điển Anh - Việt
First-order subroutine
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
First-order system
hệ bậc nhất, hệ cấp một, -
First-order transition
sự chuyển pha loại một, -
First-other bench mark
mốc thủy chuẩn hạng i, mốc thủy chuẩn hạng nhất, -
First-person
Danh từ: (ngôn ngữ) ngôi thứ nhất, -
First-person shooter game
trò chơi bắn súng góc nhìn thứ nhất, -
First-pumping station
trạm bơm (dâng) đợt một, -
First-quarter
Danh từ: trăng non, tuần trăng non, -
First-rate
Tính từ: hạng nhất, loại nhất, loại một, (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ,First-rate quality
phẩm chất thượng hạng,First-rater
hàng thượng hạng,First-stage capacity
năng suất cấp một,First-stage compressor
máy nén cấp một, máy nén cấp thứ nhấ,First-stage engine
động cơ tầng một (tên lửa),First-time rights
quyền lần đầu,First-up
Tính từ: (từ úc) (thông tục) thí nghiệm đầu tiên,First/last thing
Thành Ngữ:, first/last thing, sáng sớm/khuyaFirst (flash) estimate
sự đánh giá sơ bộ,First (raw) sugar
đường sản phẩm i,First (storage) filling
sự chứa lần đầu,First - Ended, First - Out (FEFO)
kết thúc trước ra trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.