Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fixed-mooring berth

Nghe phát âm

Xây dựng

bãi thả neo

Giải thích EN: A marine structure used to secure a ship, having a platform to support cargo-handling equipment.Giải thích VN: Một công trình biển để bảo vệ thuyền, có chỗ dành cho các thiết bị bốc dỡ hàng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top