Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flap gate

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

cửa lưới gà
automatic flap gate
cửa lưỡi gà tự động

Xây dựng

cánh cửa gập

Giải thích EN: A gate that uses hinges at the top of the gate to rotate around for opening and closing. Also, PIVOT LEAF GATE.Giải thích VN: Cửa sử dụng các bản lề ở đầu cánh cửa, có thể quay để đóng cửa hoặc mở cửa.


Xem thêm các từ khác

  • Flap hinge

    bản lề gập,
  • Flap indicator

    cái chỉ báo vị trí của cánh tà sau,
  • Flap jack

    vít nâng cánh tà,
  • Flap knife

    nắp dao,
  • Flap level

    tay gạt điều khiển cánh tà sau,
  • Flap operating drum

    tang điều khiển cánh,
  • Flap operation

    phẫu thuật tạo vạt,
  • Flap pantile

    ngói cong có mộng,
  • Flap roller carriage

    ổ giũa cánh tà,
  • Flap seat

    ghế lật,
  • Flap snap

    khuy bấm nắp gập, nắp lật nhanh,
  • Flap tile

    ngói bản rộng, ngói máng,
  • Flap track rib

    kết cấu khung vết cánh tà, gờ dẫn cánh tà,
  • Flap trap

    van lưỡi gà một chiều,
  • Flap valve

    van có nắp, van bản lề, van bướm, van cánh cửa, van chặn về, van lá, van lưỡi gà một chiều, van mở cánh, van một chiều,...
  • Flap weir

    đập tháo rời, đập có cửa van chắn,
  • Flapdoodle

    / ´flæp¸du:dl /, Danh từ: Điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn,
  • Flapdoor

    cửa sập,
  • Flaperons

    cánh lái phối hợp (tên lửa), Danh từ số nhiều: cánh lái phối hợp tên lửa,
  • Flapjack

    / ´flæp¸dʒæk /, Danh từ: bánh rán, hộp đựng phấn thoa mặt, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top