Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flaring of window

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

khuôn cửa sổ

Kỹ thuật chung

khuôn cửa sổ
lỗ cửa sổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flaring test

    sự thử loe ống,
  • Flaring tool

    dụng cụ loe ống, dụng cụ chiếu sáng, dụng cụ nong ống,
  • Flas-broad

    máng nước,
  • Flash

    / flæ∫ /, Danh từ: Ánh sáng loé lên; tia, (nhiếp ảnh) đèn nháy, giây lát, sự phơi bày chớp nhoáng...
  • Flash- board

    máng nước,
  • Flash-board

    / ´flæʃ¸bɔ:d /, danh từ, máng nước,
  • Flash-bulb

    Danh từ: (nhiếp ảnh) bóng đèn nháy,
  • Flash-card

    / ´flæʃ¸ka:d /, danh từ, tờ phiếu có tranh, chữ, số để học cho nhanh,
  • Flash-cube

    Danh từ: máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau,
  • Flash-dried starch

    tinh bột sấy tức thời,
  • Flash-drying

    sấy khô nhanh,
  • Flash-flood

    Danh từ: cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to), lũ đột ngột, lũ quét (xảy ra bất ngờ, sức...
  • Flash-forward

    Danh từ: sự ngừng kể tiếp để đưa ra một việc hay một cảnh sẽ xuất hiện trong tương lai,...
  • Flash-harden

    cứng hóa nhanh,
  • Flash-house

    Danh từ: nơi ẩn náu của bọn bất lương,
  • Flash-light

    / ´flæʃ¸lait /, Danh từ: (nhiếp ảnh) đèn nháy; đèn flát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đèn pin (như) torch,...
  • Flash-over fault

    sự cố phóng điện,
  • Flash-over voltage

    điện áp phóng hồ quang, điện áp phóng điện,
  • Flash-point

    / ´flæʃ¸pɔint /, danh từ, (hoá học) điểm bốc cháy,
  • Flash-point apparatus

    máy xác định điểm bắt lủa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top