- Từ điển Anh - Việt
Flat-nosed pliers
Xem thêm các từ khác
-
Flat-out
/ ´flæt¸aut /, tính từ & phó từ, hết sức, hết tốc độ, Từ đồng nghĩa: adverb, all-out ,... -
Flat-packing gasket
lớp đệm chèn dẹt, lớp đệm dẹt, -
Flat-panel display
màn hình tấm phẳng, màn hình phẳng, flat panel display (fpd), hiển thị màn hình phẳng, flat panel display interface (fpdi), giao diện... -
Flat-petaled
Tính từ: có cuống dẹt, -
Flat-pivot-point screw
vít định vị đuôi trụ, -
Flat-pivot set screw
vít định vị mặt đầu phẳng, -
Flat-plate
Danh từ: bàn phẳng; tấm phẳng, phẳng, flat plate collector, bộ gom tấm phẳng, flat plate evaporator,... -
Flat-plate collector
bộ thu có tấm phẳng, -
Flat-plate flow
dòng trên tấm phẳng, -
Flat-pointed tool
dao tiện mũi phẳng, -
Flat-price
giá đồng loạt, -
Flat-race
Danh từ: cuộc chạy đua trên đất bằng phẳng, -
Flat-rate
Danh từ: tỉ lệ cố định, -
Flat-rate fee
lệ phí suất đồng loạt, phí đồng loạt, suất cước đồng loạt, -
Flat-rate tariff
biểu giá thông thường, biểu giá đồng loạt, biểu giá đồng loạt, -
Flat-sided
có cạnh phẳng, Tính từ: có cạnh phẳng, -
Flat-slab-buttress dam
đập trụ chống bản phẳng, -
Flat-slab buttress dam
đập bản phẳng kiểu trụ chống, -
Flat-slab construction
sàn không dầm, sàn nấm, -
Flat-slab deck dam
đập bản phẳng kiểu trụ chống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.