Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flattened rivet

Xây dựng

đinh tán đầu bằng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flattened thread

    ren đầu tù,
  • Flattener

    Danh từ: búa là; búa sửa phẳng, người làm cho bằng phẳng,
  • Flattening

    sự cán phẳng, sự san bằng, sự cán phẳng, sự dát phẳng, sự san bằng, sự làm phẳng,
  • Flattening by forgoing

    rèn nguội,
  • Flattening kiln

    lò nắn (thủy tinh),
  • Flattening of bank end

    sự tán bẹt đinh,
  • Flattening table

    bàn nắn sửa,
  • Flattening test

    sự thử dát mỏng, sự thử độ dẹt, sự thử nghiệm rát mỏng,
  • Flattening tool

    dụng cụ nắn sửa,
  • Flatter

    / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn...
  • Flatterer

    / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ...
  • Flattering filter

    bộ lọc san phẳng,
  • Flattery

    / flæt.ər.i /, Danh từ: sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót,...
  • Flattie

    / ´flæti /, Danh từ: (thông tục) giày, dép đế dẹt, cảnh sát,
  • Flatting

    / ´flætiη /, Danh từ: cách làm đồ vật bằng và láng, Kỹ thuật chung:...
  • Flatting agent

    chất làm mờ, chất làm mờ (mặt sơn), tác nhân làm mờ,
  • Flatting down

    dát phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top