Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flinty slate

Mục lục

Xây dựng

đá phiến si-lic

Kỹ thuật chung

đá phiến silic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flinty soil

    đất si-lic,
  • Flip

    / flip /, Danh từ: flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng), cái búng, cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ...
  • Flip-Flop control

    chất điều chỉnh góc nhìn,
  • Flip-chip

    lát cực nhỏ,
  • Flip-flap

    / ´flip¸flæp /, danh từ, kiểu nhào lộn flicflac, pháo hoa flicflac, pháo, trò chơi ô tô treo,
  • Flip-flop

    / ´flip¸flɔp /, Danh từ: dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kế bên, dép (tông) xỏ ngón,...
  • Flip-flop amplifier

    bộ khuếch đại bập bênh,
  • Flip-flop circuit

    mạch flip-flop, mạch bập bênh,
  • Flip-flop counter

    bộ đếm flip-flop, máy đếm tricgơ, máy đếm tricgpơ,
  • Flip-flop floating- rate note

    trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc,
  • Flip-in

    quất vào nội bộ,
  • Flip-top filler cap

    nắp bình xăng loại bật lên,
  • Flip Over

    lật qua,
  • Flip Vertical

    lật dọc,
  • Flip chip

    chip lệch,
  • Flip horizontal

    lật ngang,
  • Flip side

    mặt sau của đĩa hát, Cấu trúc từ: on the flip side, catch you on the flip side, mặt khác, hẹn gặp...
  • Flip up window

    cửa bật lên được,
  • Flipchart

    bảng kẹp giấy,
  • Flippancy

    / ´flipənsi /, Danh từ: sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự cợt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hỗn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top