Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flouring silk

Nghe phát âm

Kinh tế

sàng bột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flourish

    / 'flʌri∫ /, Danh từ: sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự...
  • Flourishing

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blooming , burgeoning...
  • Flourishing trade

    sự buôn bán thịnh vượng,
  • Flourometer

    thiết bị lắng trong,
  • Floury

    / ´flauəri /, Tính từ: như bột, phủ đầy bột, Kinh tế: như bột,...
  • Floury starch

    tinh bột dạng bột tinh bột tơi,
  • Flout

    / flaut /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục,...
  • Flow

    / flouw /, Danh từ: sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ...
  • Flow-control valve

    van chỉnh dòng,
  • Flow-counting device

    dụng cụ tính lưu lượng,
  • Flow-direction vane

    cánh hướng dòng chảy,
  • Flow-job system

    chế độ làm việc có tính lưu động,
  • Flow-line conveyer method

    phương pháp dây chuyền,
  • Flow-line plane

    mặt phẳng các dòng chảy,
  • Flow-off

    / ´flou¸ɔf /, danh từ, dòng xả; luồng xả, (luyện kim) đậu hơi,
  • Flow-on post

    thông báo chung,
  • Flow-rate

    lưu lượng, hệ số chảy rão, suất dòng, Danh từ: tốc độ dòng chảy; hệ số chảy rão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top