Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluid hydroforming

Hóa học & vật liệu

hóa hydro trong chất lỏng

Giải thích EN: A petroleum refinery catalytic cracking process used to increase the low-octane number of low- octane number stocks.Giải thích VN: Một quy trình lọc dầu bằng xúc tác sử dụng để nâng cao lượng ốc tan có trong dầu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top