- Từ điển Anh - Việt
Flume water recirculation
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Flumed weir offtake regulator
cống lấy nước có ngưỡng vào eo hẹp, -
Flumen
dòng, -
Flumina pilorum
hàng lông, -
Fluminapilorum
hàng lông, -
Fluming
sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực, Danh từ: sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực,... -
Fluminous
Tính từ: nhiều sông; có đường nước, -
Flummery
/ ´flʌməri /, Danh từ: bánh flum (một loại bánh trứng gà), lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa... -
Flummox
/ ´flʌməks /, Ngoại động từ: (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng, Từ... -
Flummux
Động từ:, -
Flump
/ flʌmp /, Danh từ: sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống,... -
Flung
/ flʌng /, -
Flunk
/ flʌnk /, Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): hỏng (thi), Đánh hỏng, làm thi trượt,... -
Flunkey
/ ´flʌηki /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flunky): kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh,... -
Flunkeydom
Danh từ: thân phận người hầu, thân phận tôi đòi, cung cách xu nịnh bợ đỡ, -
Flunkeyism
/ ´flʌηki¸izəm /, như flunkeydom, -
Flunky
như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward ,... -
Flunkyism
như flunkeydom, -
Fluoaluminate
fuoaluninat, -
Fluoborate
flobonat, -
Fluoboric
floboric,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.