Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flush ring catch

Xây dựng

chốt vòng chìm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flush rivet

    đinh tán đầu chìm, đinh tán đầu chìm phẳng, đinh tán mũ chìm,
  • Flush riveting

    tán chìm,
  • Flush screw

    vít bằng,
  • Flush soffit

    mặt dưới bao lơn, dưới vòm,
  • Flush sprinkler

    đầu phun xối, đầu phun xối (nước),
  • Flush switch

    cái chuyển mạch phẳng, công tắc ngang bằng,
  • Flush tank

    bình phun,
  • Flush tenon joint

    mối nối mộng thẳng,
  • Flush track

    đường bằng phẳng, đường ray ngang bằng đường bộ,
  • Flush valve

    van háo,
  • Flush water

    nước bơm ép, nước phun thành tia, nước chảy xiết,
  • Flush weir

    kè ngầm, đập tháo nước,
  • Flush weld

    mối hàn bằng mặt, mối hàn thường, mối hàn không gia cố, mối hàn thường, mối hàn không gia cố,
  • Flush wiring

    sự đi dây phẳng,
  • Flushed

    / flʌʃt /, Tính từ: xúc động, i'm very flushed with your success, tôi rất phấn khởi về sự thành...
  • Flushed zone

    đới ngập nước,
  • Flusher

    / ´flʌʃə /, Danh từ: vòi tia nước; vòi xối nước, vòi phun; vòi xịt nước, Kỹ...
  • Flushing

    / ´flʌʃiη /, Danh từ: sự rửa bằng tia nước, sự nhuộm màu đỏ máu, Hóa...
  • Flushing canal

    kênh nửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top